Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dealer
/'di:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dealer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người chia bài
người buôn bán
a
used-car
dealer
người buôn bán xe hơi cũ
noun
He has been a dealer in precious gems for years
trader
businessman
businesswoman
merchant
tradesman
retailer
shopkeeper
vendor
merchandiser
wholesaler
jobber
distributor
stockist
supplier
broker
agent
salesman
US
storekeeper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content