Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dauntless
/'dɔ:ntlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dauntless
/ˈdɑːntləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dauntless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không sợ hãi, kiên cường
dauntless
bravery
lòng dũng cảm kiên cường
* Các từ tương tự:
dauntlessly
,
dauntlessness
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :very brave
dauntless [=
fearless
]
heroes
adjective
Dauntless, the knight rode into the thick of the fray
fearless
undaunted
unafraid
unflinching
stalwart
brave
courageous
bold
audacious
intrepid
valorous
daring
gallant
heroic
venturesome
plucky
stout-hearted
valiant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content