Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phi tiêu
    sự lao tới, sự phóng tới
    she made a dart for the exit
    chị ta lao ra cửa
    đường may đè
    darts
    trò chơi phóng phi tiêu
    Động từ
    phóng tới, lao tới; phóng, lao
    chim nhạn lao vút trên không
    con rắn phóng lưỡi ra

    * Các từ tương tự:
    dartboard, darter, darting, dartle, dartre