Tính từ
nguyên, sống, thô (chưa tinh luyện, tinh chế)
crude oil
dầu thô
crude sugar
đường thô
thô thiển; thô kệch
những bức tranh của ông ta khá là thô kệch
thô lỗ, lỗ mãng
cử chỉ thô lỗ