Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crotchet
/'krɒt∫it/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crotchet
/ˈkrɑːʧət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) (từ Mỹ quarter-note)
nốt đen
* Các từ tương tự:
crotcheteer
,
crotchetiness
,
crotchety
noun
plural -ets
[count] Brit :quarter note
* Các từ tương tự:
crotchety
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content