Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cross-section
/,krɒs'sek∫n/
/,krɔ:s'sek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
mặt cắt ngang, tiết diện
mẫu tiêu biểu
a
cross-section
of
the
electors
mẫu tiêu biểu cho các cử tri
* Các từ tương tự:
Cross-section consumption function
,
Cross-section data
,
Cross-sectional analysis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content