Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũ)
    lọ sành
    (số nhiều) (như crockery)
    (thường số nhiều) mảnh sành
    Danh từ
    (từ Anh, khẩu ngữ)
    xe ọp ẹp
    người già yếu; con vật già yếu

    * Các từ tương tự:
    crocked, crockery, crocket, crocky