Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creator
/kri:'eitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creator
/kriˈeɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người sáng tác
Shakespeare
,
the
creator
of
Hamlet
Shakespeare
người sáng tác ra vở Hamlet
the Creator
(số ít)
Tạo hóa
noun
plural -tors
[count] :a person who makes something new
the
creator
of
the
popular
television
show
the
Web
site's
creators
Creator [singular] :god
all
menare
endowed
by
their
Creator
with
certain
unalienable
Rights
U
.
S
.
Declaration
of
Independence
(1776) -
noun
The creator of this painting must have been a genius
originator
author
initiator
founder
father
inventor
architect
designer
framer
maker
prime
mover
Some day you will have to answer to your Creator for your sins
God
Supreme
Being
the
Deity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content