Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    diều (chim, sâu bọ)
    it sticks in my craw
    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

    * Các từ tương tự:
    crawfish, crawl, crawler, Crawling peg, crawlingly, crawly