Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
craw
/krɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craw
/ˈkrɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
diều (chim, sâu bọ)
it sticks in my craw
(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
* Các từ tương tự:
crawfish
,
crawl
,
crawler
,
Crawling peg
,
crawlingly
,
crawly
noun
plural craws
[count] :an area in a bird's throat in which food can be kept :crop
stick in your craw
informal
If something sticks in your craw you are very annoyed by it or cannot accept it because you think it is wrong or unfair.
What
really
sticks
in
my
craw
is
the
way
he
acts
as
if
he's
done
nothing
wrong
.
* Các từ tương tự:
crawdad
,
crawfish
,
crawl
,
crawl space
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content