Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thùng (đựng chai, bát… để chuyên chở)
    cái sọt
    (lóng, đùa) xe ô tô nát
    (cũ, từ dùng trong không quân) máy bay
    Động từ
    đóng vào thùng
    đóng một cỗ máy vào thùng

    * Các từ tương tự:
    crater, crater lake, crateriform, craterlet