Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cowardice
/'kaʊədis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cowardice
/ˈkawɚdəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cowardice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
tính nhát gan, tính nhút nhát
noun
[noncount] :fear that makes you unable to do what is right or expected :lack of courage
soldiers
accused
of
cowardice
acts
of
cowardice
noun
Owing to the cowardice of the lieutenant, the troop surrendered without a shot being fired
cowardliness
chicken-heartedness
faint-heartedness
timidity
timorousness
pusillanimity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content