Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
covenant
/'kʌvənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
covenant
/ˈkʌvənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thỏa ước
lời hứa đóng góp đều đặn (cho một tổ chức từ thiện…)
Động từ
thỏa thuận, giao ước
I've
covenanted
with
them
that
I'll
pay
£100
a
year
tôi giao ước với họ là sẽ trả 100 bảng mỗi năm
* Các từ tương tự:
covenantal
,
covenantally
,
covenanted
,
covenantee
,
covenanter
,
covenantor
noun
plural -nants
[count] formal :a formal and serious agreement or promise
a
covenant
with
God
the
covenant
of
marriage
law :a formal written agreement between two or more people, businesses, countries, etc.
an
international
covenant
on
human
rights
The
restrictive
covenants
of
the
building
development
prohibit
the
construction
of
buildings
over
30
feet
tall
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content