Danh từ
(thường số nhiều)
mỹ phẩm
Tính từ
dùng làm mỹ phẩm
cosmetic preparations
các thứ pha chế dùng làm mỹ phẩm
(thường xấu) chỉ là tô vẽ bề ngoài
những cải cách ông ta đòi hỏi thực hiện thực ra chỉ là mang tính chất tô vẽ bề ngoài mà thôi