Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lõi (ở những quả như táo, lê... ở nam châm điện, ở quả đất...)
    I ate the appleand threw the core away
    tôi ăn quả táo và vứt lõi đi
    the core of a subject
    (nghĩa bóng) cốt lõi của một vấn đề
    to the core
    đến tận xương tủy
    rotten to the core
    thối nát đến tận xương tủy
    he is English to the core
    anh ta là người Anh chính cống
    Động từ
    lấy lõi ra
    core an apple
    lấy lõi quả táo ra

    * Các từ tương tự:
    CORE, core dump, core memory, Core, the, coreciprocal, corect, corelation, coreless, coreligionist