Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    convert [something] [from something] [into (to) something]
    đổi, chuyển đổi
    convert a house into flats
    chuyển đổi một ngôi nhà thành nhiều căn hộ
    convert pounds into francs
    chuyển đổi đồng bảng Anh sang đồng frăng
    căn phòng vốn là nhà bếp được chuyển đổi thành nhà vệ sinh
    convert into (to) something
    có thể đổi thành
    chiếc tràng kỷ có thể đổi thành giường
    convert [somebody] [from something] to something
    cải đạo
    anh ta đã cải đạo theo Công giáo
    preach to the converted
    xem preach
    Danh từ
    convert to something
    người đổi niềm tin; người cải đạo
    a convert to socialism
    người đổi niềm tin sang chủ nghĩa xã hội
    tờ báo đã giành được lòng tin của nhiều độc giả chuyển sang đọc

    * Các từ tương tự:
    converted, converter, converter box, convertibility, convertible, Convertible bond, Convertible loan stock, Convertible security, convertibleness