Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

continent /'kɒntinənt/  

  • Danh từ
    lục địa
    the Continent
    (số ít) (Anh)
    lục địa Châu Âu
    đi nghỉ ở lục địa châu Âu
    Tính từ
    kiềm chế dục vọng; chế dục
    kiềm chế ỉa đái

    * Các từ tương tự:
    continental, continental breakfast, continental drift, continental effect, continental quilt, continentalism, continentalist, continentality, continentally