Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
continent
/'kɒntinənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
continent
/ˈkɑːntənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lục địa
the Continent
(số ít) (Anh)
lục địa Châu Âu
holiday
on
the
Continient
đi nghỉ ở lục địa châu Âu
Tính từ
kiềm chế dục vọng; chế dục
kiềm chế ỉa đái
* Các từ tương tự:
continental
,
continental breakfast
,
continental drift
,
continental effect
,
continental quilt
,
continentalism
,
continentalist
,
continentality
,
continentally
noun
plural -nents
[count] :one of the great divisions of land (such as North America, South America, Europe, Asia, Africa, Australia, or Antarctica) of the Earth
the
African
continent =
the
continent
of
Africa
the Continent chiefly Brit :the countries of Europe except for Great Britain and Ireland
The
book
provides
information
on
hotels
in
Britain
and
on
the
Continent.
adjective
medical :able to control your bladder and bowels
Most
children
are
continent
by
age
three
. -
opposite
incontinent
* Các từ tương tự:
continental
,
continental breakfast
,
continental drift
,
continental shelf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content