Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consumer
/kən'sju:mə[r]/
/kən'su:mər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consumer
/kənˈsuːmɚ/
/Brit kənˈsjuːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tiêu dùng
producers
and
consumers
người sản xuất và người tiêu dùng
* Các từ tương tự:
Consumer borrowing
,
Consumer choice
,
Consumer credit
,
Consumer demand theory
,
Consumer durable
,
consumer durables
,
consumer electronics
,
Consumer equilibrium
,
Consumer expenditure
noun
plural -ers
[count] :a person who buys goods and services
Many
consumers
are
still
not
comfortable
making
purchases
on
the
Internet
. -
often
used
before
another
noun
Consumer
spending
is
increasing
.
consumer
services
consumer
demands
/
preferences
* Các từ tương tự:
consumer durables
,
consumer goods
,
consumer price index
,
consumerism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content