Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Hàng tiêu dùng lâu bền+ Là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu dùng ngay lập tức (như thức ăn)

    * Các từ tương tự:
    consumer durables