Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lãnh sự
    (sử) quan chấp chính (cổ La Mã)
    (sử ) chức tổng tài (Pháp)

    * Các từ tương tự:
    consul-general, consular, consulate, consulship, consult, consultancy, consultant, consultantship, consultation