Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consequent
/'kɒnsikwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consequent
/ˈkɑːnsəkwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
do ở, bởi ở, là hậu quả của
the
rise
of
prices
consequent
upon
the
failure
in
crops
sự tăng giá hàng do hậu quả của mất mùa
* Các từ tương tự:
consequential
,
consequentiality
,
consequentially
,
consequently
adjective
always used before a noun
somewhat formal :happening as a result of a particular action or set of conditions
Weather
forecasters
predict
heavy
rains
and
consequent
flooding
.
Falling
sales
and
a
consequent
loss
of
profits
forced
the
company
to
lay
off
more
workers
.
* Các từ tương tự:
consequential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content