Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

congress /'kɒngres/  /'kɒngrəs/

  • Danh từ
    đại hội, hội nghị
    peace congress
    đại hội hòa bình
    medical congress
    hội nghị y tế
    Congress
    quốc hội

    * Các từ tương tự:
    congressional, congressionalism, congressionalist, congressionally, Congressman, congresswoman