Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confound /kən'faʊnd/  

  • Động từ
    làm bối rối; làm ngạc nhiên
    tôi ngạc nhiên khi nghe rằng
    (cũ) làm lộn xộn, làm rối tung (ý nghĩ…)
    đánh bại
    confound an enemy
    đánh bại quân địch
    ngăn chặn, ngăn trở
    confound a plan
    ngăn trở kế họach
    (dùng dưới dạng thán từ) quỷ tha ma bắt đi!
    confound him!
    quỷ tha ma bắt nó đi!

    * Các từ tương tự:
    confounded, confoundedly, confoundedness, confounder, confounding