Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giam giữ, nhốt
    is it cruel to confine a bird in a cage?
    nhốt chim trong lồng có nhẫn tâm không?
    sau khi mổ, chị ta bị giam chân ở giường bệnh một tuần lễ
    (+ to) hạn chế
    tôi ước gì diễn giả sẽ giới hạn mình trong phạm vi chủ đề mà thôi

    * Các từ tương tự:
    confineable, confined, confineless, confinement, confiner, confines