Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concentration /,kɒnsn'trei∫n/  

  • Danh từ
    sự tập trung
    power of concentration
    năng lực tập trung tư tưởng
    nhóm tập trung, khu tập trung
    khu tập trung các nhà xưởng công nghiệp

    * Các từ tương tự:
    concentration camp, concentration gradient, Concentration ratio, Concentration, coefficient of