Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

computer /kəm'pju:tə[r]/  

  • Danh từ
    máy điện tóan, máy tính điện tử

    * Các từ tương tự:
    computer analyst, computer animation, computer application, computer architecture, computer arithmetic, computer art, computer base(d) education (CBE), computer base(d) learning (CBL), computer capacity