Danh từ
bạn
những người bạn đường của tôi
chiến hữu
họ là bạn rượu của nhau
người được thuê sống chung với người ốm, người già
làm chân bầu bạn được trả công
chiếc cùng đôi, vật cùng bộ
companion shoe
chiếc giày cùng đôi
tập cùng bộ sẽ sớm được xuất bản
sổ tay
the Gardener's Companion
sổ tay người làm vườn
Companion
người được tặng một số loại huân chương đặc biệt
người được tặng Huân chương danh dự