Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

communal /'kɒmjʊnl/  /kə'mjʊ:nl/

  • Tính từ
    công, chung
    dãy phòng gồm bốn buồng ngủ riêng biệt và một bếp chung
    communal land
    đất công
    [thuộc] cộng đồng
    communal life
    đời sống cộng đồng
    giữa các nhóm trong cộng đồng
    xung đột giữa các giáo phái trong cộng đồng

    * Các từ tương tự:
    communalise, communality, communally