Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commodity
/kə'mɒdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commodity
/kəˈmɑːdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiện nghi
household
commodities
tiện nghi gia đình (như xoong, nồi, đồ dùng quét dọn, lau chùi…)
hàng hóa
the
commodity (
commodities
)
market
thị trường hàng hóa
* Các từ tương tự:
Commodity bundling
,
Commodity Credit Corporation
,
Commodity money
,
Commodity space
,
Commodity terms of trade
noun
plural -ties
[count] something that is bought and sold
agricultural
commodities
like
grain
and
corn
Oil
is
a
commodity
in
high
demand
.
commodity
prices
something or someone that is useful or valued
Patience
is
a
rare
commodity.
an
actor
who
is
a
hot
commodity [=
who
is
very
popular
]
in
Hollywood
right
now
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content