Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colloquial
/kə'ləʊkwiəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colloquial
/kəˈloʊkwijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thông tục (từ, cụm từ)
* Các từ tương tự:
colloquialism
,
colloquially
,
colloquialness
adjective
[more ~; most ~]
used when people are speaking in an informal way
a
colloquial
word
/
expression
using an informal style
a
colloquial
writer
* Các từ tương tự:
colloquialism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content