Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closely
/'kləʊsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] chặt chẽ, [một cách] sát sao
the
two
events
are
closely
connected
hai sự kiện đó liên quan chặt lẽ với nhau
follow
an
argument
closely
theo dõi sát sao cuộc tranh cãi
she
closely
resembles
her
mother
chị ta giống mẹ lắm
* Các từ tương tự:
closely knit
,
closely-bloomed
,
closely-fruited
,
closely-knit
,
closely-leaved
,
closely-scaled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content