Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (clung)
    bám, bám chặt vào, bám sát
    wet clothes cling to the body
    quần áo ướt bám sát vào người
    quần áo bó sát người
    cling to a belief
    bám lấy một niềm tin
    những người sống sót bám vào một chiếc bè
    mùi thuốc lá bám vào quần áo một thời gian lâu
    đừng lái xe sát lề đường
    trẻ con bám chặt lấy mẹ
    cling (stick) to somebody like a leech
    xem leech

    * Các từ tương tự:
    cling film, clinger, clinging, clingstone, clingy