Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clincher
/'klint∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clincher
/ˈklɪnʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clincher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
luận điểm quyết định: nhận xét quyết định(kết thúc một cuộc tranh luận)
* Các từ tương tự:
clincher-built
noun
[singular] informal :a fact or statement that makes something certain or final
This
delicious
soup
is
bound
to
impress
guests
.
And
here's
the
clincher:
it's
very
easy
to
make
. [=
the
fact
that
the
soup
is
easy
to
make
makes
it
especially
appealing
]
noun
The point about saving costs proved to be a clincher, and we were given the go-ahead
finishing
touch
pay-off
punch-line
coup
de
gr
ƒ
ce
final
or
crowning
blow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content