Động từ
    
    (quá khứ cleaved, clove, cleft; quá khứ phân từ cleaved, cloven, cleft)
    
    chẻ, bổ
    
    
    
    gỗ này dễ chẻ
    
    
    
    bổ khúc gỗ làm đôi
    
    (+ through) rẽ
    
    
    
    mũi tàu rẽ sóng
    
    
    
    rẽ một lối đi qua đám đông
    
    Động từ
    
    (clea-ved, clave; cleaved) (cổ)
    
    cleave to somebody [something]
    
    gắn bó với, trung thành với
    
 
                
