Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clang
/klæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clang
/ˈklæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng lanh lảnh
the
clang
of
the
school
bell
tiếng lanh lảnh của chuông nhà trường
Động từ
[làm] kêu lanh lảnh
clang
the
bell
rung chuông
the
prison
gates
clanged
shut
cánh cổng nhà tù đóng lại nghe lanh lảnh
* Các từ tương tự:
clanger
,
clangorous
,
clangorously
,
clangour
verb
clangs; clanged; clanging
to make or cause (something) to make the loud, ringing sound of metal hitting against something [no obj]
His
fork
clanged
against
the
plate
.
The
bells
clanged
.
The
pots
clanged
together
.
The
prison
door
clanged
shut
. [+
obj
]
children
clanging
cowbells
The
guard
clanged
the
door
shut
.
* Các từ tương tự:
clanger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content