Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chu vi, vòng
    the circuit of a town
    chu vi thành phố
    the earth takes a year to make a circuit of the sun
    quả đất quay một vòng quanh mặt trời mất một năm
    chị ta chạy bốn vòng đường đua
    mạch
    electric circuit
    mạch điện
    a circuit diagram
    biểu đồ mạch điện
    cuộc kinh lý, cuộc tuần du (của các quan tòa, để xét xử); địa phận đi kinh lý
    (thể thao) vòng đấu
    xóm đạo (nhà thờ Giám lý)

    * Các từ tương tự:
    circuit capacitance, circuit diagram, circuit layout, circuit tester, circuit theory, circuit topology, circuit training, circuit-breaker, circuit-rider