Danh từ
vòng tròn
hãy dùng com-pa mà vẽ một vòng tròn
trẻ con đứng thành vòng tròn
(từ Mỹ balcony) vòng ghế trên ban công (ở nhà hát)
chúng tôi đã đặt mua vé ở vòng ghế trên ban công
nhóm; giới
nổi tiếng trong giới kinh doanh
cô ta có một nhóm bạn rất đông
go round in circles
làm bấn lên mà chẳng tiến triển được mấy
square the circle
xem square
Động từ
lượn quanh, bay quanh
con tàu vũ trụ bay quanh quả đất
máy bay lượn quanh phi cảng trước khi hạ cánh
vây quanh, bao quanh
một thành phố có đồi núi bao quanh
khoanh tròn lại
lỗi chính tả được khoanh tròn bằng mực đỏ