Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
churl
/'t∫ɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũ) người cục cằn; người bẩn tính
* Các từ tương tự:
churlish
,
churlishly
,
churlishness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content