Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chummy
/t∫ʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chummy
/ˈʧʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chummy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ) rất thân thiết
adjective
chummier; -est
[also more ~; most ~] informal + old-fashioned :very friendly
She
was
getting
chummy
with
the
reporters
.
adjective
You were very chummy with Peter once, weren't you?
friendly
sociable
intimate
close
thick
Colloq
pally
US
palsy-walsy
buddy-buddy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content