Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chuckle
/'t∫ʌkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chuckle
/ˈʧʌkn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chuckle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
cười một mình, cười khúc khích
he
chuckled
[
to
himself
]
as
he
read
the
newspaper
anh ta đọc báo cười một mình
Danh từ
sự cười một mình; nụ cười khúc khích
* Các từ tương tự:
chuckle-head
,
chuckle-headed
,
chuckler
,
chucklesome
verb
chuckles; chuckled; chuckling
[no obj] :to laugh in a quiet way
She
chuckled
at
the
memory
of
what
he
had
said
.
* Các từ tương tự:
chucklehead
verb
Robin always chuckled when the subject of embezzlement came up
laugh
chortle
crow
snigger
giggle
titter
noun
It was hard to resist a chuckle when we saw the looks on their faces
chuckling
laugh
chortle
crowing
giggle
laughter
snigger
sniggering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content