Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chow
/t∫aʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chow
/ˈʧaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) giống chó su (Trung Quốc)
Danh từ
(từ lóng) thức ăn
* Các từ tương tự:
chow mein
,
chow-chow
,
chowder
noun
[noncount] informal :food
Ample
chow
will
be
available
.
Let's
grab
some
chow.
verb
chows; chowed; chowing
chow down
[phrasal verb] US informal :eat
It's
time
to
chow
down
. -
often
+
on
The
kids
chowed
down
on
hamburgers
and
french
fries
.
* Các từ tương tự:
chow chow
,
chow mein
,
chowder
,
chowderhead
,
chowhound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content