Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
choir
/'kwaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
choir
/ˈkwajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đội hát thờ (ở nhà thờ)
chỗ [ngồi của đội] hát thờ (trong nhà thờ)
* Các từ tương tự:
choir school
,
choir-girl
,
choir-stall
,
choirboy
,
choirmaster
noun
plural choirs
[count] a group of singers especially in a church
the part of a church where the singers sit
preach to the choir
xem
preach
* Các từ tương tự:
choirboy
,
choirmaster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content