Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chilli
/'t∫ili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chilli
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ chili) (dt số nhiều chillies) (từ Mỹ chilies) ớt khô
* Các từ tương tự:
chilli corn carne
,
chillily
,
chilliness
,
chilling
,
chillingly
chiefly Brit spelling of chili
* Các từ tương tự:
chilling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content