Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chick
/t∫ik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chick
/ˈʧɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gà con, chim non
a
hen
with
her
chicks
con gà mái với đàn gà con
(cũ) người đàn bà trẻ
* Các từ tương tự:
chick-pea
,
chick-weed
,
chickabiddy
,
chicken
,
chicken pox
,
chicken run
,
chicken wire
,
chicken-breasted
,
chicken-hearted
noun
plural chicks
[count] a baby bird
eagle
chicks
especially
; :
a
baby
chicken
a
mother
hen
and
her
chicks
informal :a woman or girl
a
cute
chick
This sense of chick is somewhat old-fashioned and is now sometimes considered offensive.
* Các từ tương tự:
chick flick
,
chickadee
,
chicken
,
chicken feed
,
chicken pox
,
chicken wire
,
chicken-and-egg
,
chicken-fried steak
,
chickenshit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content