Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheque
/t∫ek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheque
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ check) (kinh tế) séc
are
you
paying
in
cash
or
by
cheque?
anh trả bằng tiền mặt hay bằng séc?
* Các từ tương tự:
cheque card
,
cheque-book
,
chequer
,
chequered
,
chequers
Brit spelling of 2check
* Các từ tương tự:
cheque card
,
chequebook
,
chequered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content