Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

characteristic /,kærəktə'ristik/  

  • Tính từ
    đặc thù, đặc trưng, riêng
    such bluntness is characteristic of him
    sự không giữ ý tứ như thế vốn đặc trưng cho anh ta
    Danh từ
    đặc tính, [nét] đặc trưng
    arrogance is one of his less attractive characteristic
    tính ngạo mạn là một rong những tính ít hay ho nhất của anh ta

    * Các từ tương tự:
    characteristic constant, characteristic curve, characteristically, Characteristics theory