Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ghế tựa
    take a chair
    ngồi xuống ghế
    ghế giáo sư, chức giáo sư (ở đại học)
    ông ta giữ ghế giáo sư triết học ở đại học Oxford
    the chair
    (số ít) [ghế] chủ tọa
    who is in the chair to day?
    Ai ngồi ghế chủ tọa hôm nay thế?
    the chair
    (số ít) (từ Mỹ, khẩu ngữ) (cách viết khác the electric chair) ghế điện (để xử tử tội phạm)
    Động từ
    [làm] chủ tọa
    chair a meeting
    chủ tọa một cuộc họp
    công kênh
    vận động viên đội thắng đã công kênh đội trưởng của họ rời khỏi sân bóng

    * Các từ tương tự:
    chair lift, chair-car, chair-lift, chair-warmer, chairman, chairmanship, chairperson, chairwoman