Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người thương vong; nạn nhân
    số thương vong trong trận đánh đã được báo cáo là nặng nề
    Mr Jones was the first casualty of the firm's cut-backs
    Ông Jones là nạn nhân đầu tiên của cuộc cắt giảm nhân sự ở hãng ông ta làm
    vật bị hủy hoại
    the cottage was a casualty of the forest fire
    ngôi nhà tranh ấy đã bị hủy hoại trong đám cháy rừng

    * Các từ tương tự:
    casualty department, casualty list, casualty ward