Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chính, chủ yếu
    cardinal errors
    những sai sót chính
    Danh từ
    (cách viết khác cardinal number)
    số từ số lượng (phân biệt với số từ thứ tự)
    Danh từ
    màu đỏ thắm
    Tính từ
    đỏ thắm
    Danh từ
    (tôn giáo) hồng y giáo chủ

    * Các từ tương tự:
    cardinal points, Cardinal utility, cardinal-beetle, cardinal-bird, cardinalate, Cardinalism, cardinality, cardinalship